Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói mê"
nói chuyện điên rồ
thích điên rồ
cuồng nhiệt
cường điệu hóa
nói hăng say
nói say sưa
nói nhiệt tình
nói phấn khích
nói cuồng nhiệt
nói bốc đồng
nói lảm nhảm
nói huyên thuyên
nói vung vít
nói ẩu
nói bừa
nói tào lao
nói xằng
nói lố
nói quá
nói hớt hải