Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói ngang"
phản đối
cãi lại
chống đối
phê phán
phê bình
tranh cãi
trái ý
không đồng tình
bất đồng
phản biện
nói ngược
nói trái
nói lạc
nói xấu
nói bậy
nói lố
nói dối
nói mỉa
nói châm biếm
nói xéo