Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói ngọt"
nói chuyện ngọt ngào
dỗ ngọt
dỗ dành
nịnh hót
dụ dỗ
lừa phỉnh
quyến rũ
cám dỗ
tán tỉnh
thuyết phục
lôi kéo
mồi nhử
chọc ghẹo
phỉnh phờ
nói khéo
nói dịu dàng
nói êm ái
nói ngọt ngào
nói dối
nói dối nhẹ nhàng