Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói quanh"
nói vòng vo
nói lảng
nói mập mờ
nói dông dài
nói ngụ ý
nói tránh
nói lấp lửng
nói quanh co
nói không rõ ràng
nói mơ hồ
thảo luận
tranh luận
đàm phán
trình bày
giải thích
phân tích
bàn luận
tán gẫu
điều tra
khảo sát