Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói sði"
nói rõ
nói rành
nói thạo
nói lưu loát
nói mạch lạc
nói dễ hiểu
nói trôi chảy
nói thông thạo
nói rõ ràng
nói chuẩn
nói chính xác
nói minh bạch
nói ngắn gọn
nói tự tin
nói sắc nét
nói thuyết phục
nói hoạt bát
nói sinh động
nói hùng hồn
nói dễ nghe