Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói sùi bọt mép"
nói vã bọt mép
nói lắp bắp
nói lảm nhảm
nói huyên thuyên
nói lan man
nói dông dài
nói lộn xộn
nói bừa
nói tào lao
nói vớ vẩn
nói nhảm
nói bâng quơ
nói không đầu không đuôi
nói vung vít
nói tán gẫu
nói chả ra gì
nói bậy
nói hớt hải
nói cuồng
nói điên