Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói sảng"
nói mê sảng
nói nhảm
nói huyên thuyên
nói lảm nhảm
nói bậy
nói vớ vẩn
nói linh tinh
nói điên
nói khùng
nói dại
nói mơ
nói mộng
nói không có căn cứ
nói không rõ ràng
nói không có lý
nói không thực tế
nói hoang đường
nói mơ hồ
nói lộn xộn
nói rối