Từ đồng nghĩa với "nói thật"

thẳng thắn nói sự thật trung thực thừa nhận
thú nhận giải thích chân thật minh bạch
công khai khách quan trực tiếp khẳng định
tuyên bố bộc bạch phơi bày nói rõ
nói ra nói đúng nói ngay nói thật lòng