Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói thật"
thẳng thắn
nói sự thật
trung thực
thừa nhận
thú nhận
giải thích
chân thật
minh bạch
công khai
khách quan
trực tiếp
khẳng định
tuyên bố
bộc bạch
phơi bày
nói rõ
nói ra
nói đúng
nói ngay
nói thật lòng