Từ đồng nghĩa với "nói trắng"

thảo luận nói thẳng trình bày giải thích
bày tỏ trực tiếp nói rõ nói thật
truyền đạt diễn đạt phát biểu nói ra
tiết lộ khẳng định đề cập nêu rõ
trực diện nói công khai nói minh bạch nói trắng ra