Từ đồng nghĩa với "nói vu vơ"

tán gẫu trò chuyện nói chuyện nhỏ nhàn rỗi nói chuyện
nói chuyện phiếm nói chuyện linh tinh nói chuyện vớ vẩn nói chuyện tầm phào
nói chuyện không đầu không đuôi nói chuyện lặt vặt nói chuyện vặt nói chuyện không quan trọng
nói chuyện hời hợt nói chuyện bâng quơ nói chuyện vô nghĩa nói chuyện tản mạn
nói chuyện không có chủ đề nói chuyện không trọng tâm nói chuyện giải trí nói chuyện vui vẻ