Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nón tu lờ"
nón sư
mũ tu lờ
mũ nhà sư
nón phật
mũ phật giáo
nón thiền
mũ thiền sư
nón lễ
nón tôn giáo
nón truyền thống
nón cổ
nón đặc trưng
nón văn hóa
nón tôn kính
nón nghi lễ
nón chùa
nón đạo
mũ đạo sĩ
mũ tôn giáo
mũ truyền thống