Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nóng chảy"
hóa lỏng
sự nấu chảy
sự nóng chảy
tan
sự tan
chảy
lỏng
nấu
chảy ra
biến dạng
chảy lỏng
sự biến đổi trạng thái
sự chuyển thể
chuyển hóa
sự chuyển đổi
nóng
nóng lên
nóng chảy ra
sự hòa tan
sự hòa lỏng