Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nóng tiết"
nóng giận
tức giận
nổi nóng
bực bội
khó chịu
cáu kỉnh
giận dữ
nóng nảy
bực mình
tức tối
nóng lòng
nóng mặt
nóng vội
nóng nảy
nóng bức
oi bức
thời tiết nóng
nhiệt độ cao
đợt nóng
căng thẳng