Từ đồng nghĩa với "nóng ăn"

ăn nóng nóng vội vội vàng gấp gáp
không kiên nhẫn hấp tấp vội vã nóng lòng
nôn nóng khao khát thích ngay muốn ngay
không chờ đợi đòi hỏi ngay khẩn trương cấp bách
khó chịu khó nhọc đồ nguội chờ đợi