Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nóng ăn"
ăn nóng
nóng vội
vội vàng
gấp gáp
không kiên nhẫn
hấp tấp
vội vã
nóng lòng
nôn nóng
khao khát
thích ngay
muốn ngay
không chờ đợi
đòi hỏi ngay
khẩn trương
cấp bách
khó chịu
khó nhọc
đồ nguội
chờ đợi