Từ đồng nghĩa với "nô bộc"

nô lệ người nô lệ đầy tớ nông nô
lao động người bỉ ổi thân trâu ngựa làm thân trâu ngựa
người hầu tớ người phục vụ người làm
người giúp việc người làm công người phụ việc người lao động
người bị áp bức người bị bóc lột người làm thuê người nô bộc