Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nô dịch"
nô lệ
chế độ nô lệ
sự nô dịch hoá
bị giam cầm
bị áp bức
bị bóc lột
bị chiếm đoạt
bị khống chế
bị kiểm soát
bị xâm phạm
bị tước đoạt
bị đè nén
bị áp lực
bị quản thúc
bị ràng buộc
bị trói buộc
bị lệ thuộc
bị phụ thuộc
bị thao túng
bị lạm dụng