Từ đồng nghĩa với "nô giỡn"

đùa giỡn trêu chọc
nô đùa vui đùa đùa giỡn chơi đùa
đùa nghịch đùa cợt trêu chọc nô nức
vui vẻ hài hước nhí nhảnh tinh nghịch
vui tươi khôi hài lém lỉnh đùa vui