Từ đồng nghĩa với "nôn nao"

mê sảng say rượu đau đầu buồn nôn
chóng mặt khó chịu xao động lo lắng
nhớ nhung thổn thức bồn chồn khắc khoải
trăn trở mong mỏi hồi hộp bối rối
khó ngủ đứng ngồi không yên tâm trạng bất an cảm giác lạ