Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nôn nao"
mê sảng
say rượu
đau đầu
buồn nôn
chóng mặt
khó chịu
xao động
lo lắng
nhớ nhung
thổn thức
bồn chồn
khắc khoải
trăn trở
mong mỏi
hồi hộp
bối rối
khó ngủ
đứng ngồi không yên
tâm trạng bất an
cảm giác lạ