Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nông"
nông cạn
cạn
thiển
hời hợt
cạn đi
nông sờ
chỗ nông
chỗ cạn
không sâu
bãi cạn
nhẹ
thiển cận
bề mặt
nông thôn
nông nghiệp
nông dân
nông sản
nông trại
nông vụ
nông học
nông nghiệp hóa