Từ đồng nghĩa với "nông choèn"

nông choẹt nông cạn nông thẳm nông nỗi
nông sản nông nghiệp nông dân nông trại
nông thôn nông vụ nông lâm nông ngư
nông bãi nông mạc nông hải nông hạ
nông tĩnh nông bềnh nông bềnh bồng nông bềnh bồng bềnh