Từ đồng nghĩa với "nông choẻn"

nóng choi nông choèn nông cạn hời hợt
nông nỗi nông thôn nông dân nông nghiệp
nông sản nông vụ nông trí nông đức
nông nhàn nông thả nông phu nông bềnh
nông lỗ nông mạc nông tầm nông bềnh bệch
nông bềnh bệch