Từ đồng nghĩa với "nông cạn"

hời hợt thiển cận cạn nông
nông sờ không sâu cạn đi chỗ cạn
bãi cạn rỗng nhỏ không đáng kể
bề mặt nông cạn nông nỗi nông thẳm
nông nổi nông cạn tâm nông cạn trí nông cạn ý
nông cạn kiến thức