Từ đồng nghĩa với "nông lịch"

nông nghiệp lịch nông nghiệp thời vụ sản xuất nông nghiệp
thu hoạch kinh doanh nông nghiệp canh tác trồng trọt
khai thác cải cách ruộng đất nông sản mùa vụ
đồng áng ruộng đất nông dân hệ thống nông nghiệp
quy hoạch nông nghiệp chế biến nông sản nông thôn phát triển nông nghiệp