Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nông nhàn"
nhàn rỗi
rỗi việc
nhàn hạ
thảnh thơi
thảnh thơi
không bận rộn
không có việc
rảnh rỗi
không có việc làm
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi
thư giãn
giải trí
tận dụng thời gian
thời gian rảnh
không lao động
không vất vả
không gò bó
không áp lực
thời gian tự do