nhàn rỗi | rỗi việc | nhàn hạ | thảnh thơi |
thảnh thơi | không bận rộn | không có việc | rảnh rỗi |
không có việc làm | nghỉ ngơi | nghỉ ngơi | thư giãn |
giải trí | tận dụng thời gian | thời gian rảnh | không lao động |
không vất vả | không gò bó | không áp lực | thời gian tự do |