Từ đồng nghĩa với "nông sờ"

chạm cạn sờ nông đụng nhẹ va chạm
chạm sờ mấp mé gần
hời hợt nông cạn bề mặt
mỏng nhẹ lướt qua đi qua
không sâu nông thẳm hơi lướt