Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nông sờ"
chạm cạn
sờ nông
đụng nhẹ
va chạm
chạm
sờ
mấp mé
gần
hời hợt
nông
cạn
bề mặt
mỏng
nhẹ
lướt qua
đi qua
không sâu
nông thẳm
hơi
lướt