Từ đồng nghĩa với "nông trang"

trang trại nông trại đồn điền điền trang
vườn vườn cây ăn quả đất trồng trọt vườn ươm
ruộng khu vườn vườn rau vườn hoa
nông nghiệp cánh đồng vườn cây vườn trái cây
đất nông nghiệp khu đất trồng vườn cây công nghiệp nông sản