Từ đồng nghĩa với "nông trang tập thể"

hợp tác xã nông trang nông nghiệp tập thể nông trường
hợp tác xã nông nghiệp nông trang viên tổ chức sản xuất nông nghiệp công xã
nông nghiệp hợp tác đội sản xuất hợp tác xã sản xuất nông nghiệp xã hội chủ nghĩa
nông dân tập thể nông nghiệp cộng đồng nông nghiệp liên kết hợp tác xã kiểu mới
nông nghiệp hợp tác xã nông trang cộng đồng nông nghiệp tập trung nông nghiệp quy mô lớn