Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nõ"
cọc
trụ
cuống
nõ na
nõ cối
đóng
chổi
hút
thuốc
điếu
vật
chắc
phần
nhỏ
bát
không
được phép
làm gì
không chút nào
phải