Từ đồng nghĩa với "nõn"

nõn mầm búp lá non
cành non nụ mới ra mới lớn
cây non cây mới nõn tre nõn chuối
nõn cây nõn lá nõn hoa nõn gà
nõn bưởi nõn mía nõn ngô nõn đậu