Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"núi rừng"
rừng núi
đồi núi
núi
rừng
khu rừng
rừng thiêng
núi cao
rừng xanh
địa hình
cảnh quan
vùng núi
vùng rừng
núi rừng hoang dã
rừng núi Việt Bắc
rừng núi Tây Bắc
rừng núi Đông Bắc
rừng núi Trường Sơn
khu vực núi rừng
cảnh núi rừng
thiên nhiên