Từ đồng nghĩa với "núp bóng"

che chở trú ẩn bảo vệ núp
bóng râm bóng mát bóng tối đổ bóng
che bóng ẩn náu ẩn mình bảo bọc
che giấu lẩn trốn nấp bóng đổ
bóng khuất bóng che bóng dáng bóng lén