Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"núp bóng"
che chở
trú ẩn
bảo vệ
núp
bóng râm
bóng mát
bóng tối
đổ bóng
che bóng
ẩn náu
ẩn mình
bảo bọc
che giấu
lẩn trốn
nấp
bóng đổ
bóng khuất
bóng che
bóng dáng
bóng lén