Từ đồng nghĩa với "nút"

nút thắt nút dây điểm nút đầu mấu
kết thắt nút buộc chặt bằng nút mối ràng buộc
gút kết nối điểm trung tâm cuộn dây
thắt nơ vướng víu nhíu rối
múi u biến dạng thắt chặt