Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nút"
nút thắt
nút dây
điểm nút
đầu mấu
kết
thắt nút
buộc chặt bằng nút
mối ràng buộc
gút
kết nối
điểm trung tâm
cuộn dây
thắt nơ
vướng víu
nhíu
rối
múi
u
biến dạng
thắt chặt