Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"năm ba"
năm ba
ba năm
một hai
một ba
một bốn
hai ba
hai bốn
ba bốn
ít ỏi
thưa thớt
vài người
một ít
một số
một vài
khoảng ba
khoảng năm
khoảng ít
khoảng chừng
một nhóm nhỏ
một số ít