Từ đồng nghĩa với "năm ba"

năm ba ba năm một hai một ba
một bốn hai ba hai bốn ba bốn
ít ỏi thưa thớt vài người một ít
một số một vài khoảng ba khoảng năm
khoảng ít khoảng chừng một nhóm nhỏ một số ít