Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"năm bảy"
nhiều
khá nhiều
một số
vài
mấy
một ít
một vài
đủ thứ
đủ loại
nhiều loại
nhiều thứ
một số lượng
một số thứ
một số ngày
một vài ngày
một vài lượt
năm cha ba mẹ
năm châu bốn biển
năm cùng tháng tận
năm bảy lượt