Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"năm kia"
trước đó
quá khứ
năm trước
năm trước nữa
năm vừa qua
năm ngoái
những năm khác
niên kim
thời gian trước
thời kỳ trước
khoảng thời gian trước
năm cũ
năm đã qua
năm đã trôi qua
năm xa
năm đã mất
năm lịch sử
năm đã qua đi
năm trước đó
năm trước nữa