Từ đồng nghĩa với "năm kia"

trước đó quá khứ năm trước năm trước nữa
năm vừa qua năm ngoái những năm khác niên kim
thời gian trước thời kỳ trước khoảng thời gian trước năm cũ
năm đã qua năm đã trôi qua năm xa năm đã mất
năm lịch sử năm đã qua đi năm trước đó năm trước nữa