| số năm mươi | nhóm năm mươi | thứ 50 | năm mươi ba |
| những năm năm mươi | năm mươi lăm | năm mươi bảy | năm mươi hai |
| năm mươi chín | năm mươi một | năm mươi bốn | năm mươi sáu |
| năm mươi tám | năm mươi mốt | năm mươi nhăm | năm mươi mười |
| năm mươi mười một | năm mươi mười hai | năm mươi mười ba | năm mươi mười bốn |