Từ đồng nghĩa với "năm mươi dùng trước"

không xác định vô định mơ hồ không rõ ràng
không cụ thể không giới hạn mở tự do
không bị ràng buộc không có khuôn khổ không có giới hạn không có quy tắc
không có định nghĩa không có phạm vi không có biên giới không có ranh giới
không có điều kiện không có tiêu chuẩn không có quy định không có hướng dẫn