Từ đồng nghĩa với "năm một"

năm nhất lần đầu tiên đầu tiên mới bắt đầu
lần đầu khởi đầu bước đầu mới mẻ
sơ khởi mới lần đầu xuất hiện lần đầu tiên xảy ra
mới ra mắt mới xuất hiện mới khởi đầu mới vào nghề
mới tham gia mới thử nghiệm mới khám phá mới tìm hiểu