Từ đồng nghĩa với "năm năm"

thời gian dài khoảng thời gian dài năm 5 năm
thập kỷ nửa thập kỷ thời gian 5 năm giai đoạn 5 năm
chu kỳ 5 năm khoảng thời gian 5 năm thời gian kéo dài thời gian dài hạn
thời gian bền vững thời gian ổn định thời gian liên tục thời gian dài lâu
khoảng thời gian lớn khoảng thời gian dài hạn khoảng thời gian ổn định khoảng thời gian bền vững