Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"năm tháng"
thời gian
khoảng thời gian
thế hệ
thập kỷ
năm
tháng
tuổi
kỷ nguyên
thời kỳ
mùa
khoảng khắc
khoảng thời gian dài
năm tháng qua
thời gian trôi
thời gian đã qua
thời gian xa
thời gian cũ
thời gian lịch sử
thời gian trước
thời gian đã qua lâu