Từ đồng nghĩa với "năm tháng"

thời gian khoảng thời gian thế hệ thập kỷ
năm tháng tuổi kỷ nguyên
thời kỳ mùa khoảng khắc khoảng thời gian dài
năm tháng qua thời gian trôi thời gian đã qua thời gian xa
thời gian cũ thời gian lịch sử thời gian trước thời gian đã qua lâu