Từ đồng nghĩa với "năm thì mười hoạ"

thỉnh thoảng đôi khi hiếm khi thỉnh thoảng một lần
có lúc một vài lần khi thì thỉnh thoảng xảy ra
thỉnh thoảng thôi một chút hơi hơi đôi lúc
thỉnh thoảng mà lâu lâu thỉnh thoảng gặp một lần trong thời gian dài
thỉnh thoảng xuất hiện không thường xuyên có khi một ít