Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"năm tuổi"
năm tuổi
năm hạn
năm xung
năm đen
năm xấu
năm kỵ
năm tai họa
năm rủi ro
năm bất lợi
năm xui
năm không may
năm khắc
năm xung khắc
năm xui xẻo
năm tồi tệ
năm khó khăn
năm bất an
năm lo lắng
năm không thuận
năm không tốt