Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"năm xuân phân"
xuân phân
mùa xuân
xuân phân năm
ngày xuân phân
thời điểm xuân phân
mùa đông
mùa hè
mùa thu
ngày đầu xuân
ngày xuân
tháng ba
tháng tư
thời tiết xuân
tiết xuân
ngày dài
đêm ngắn
thời gian chuyển mùa
thời điểm giao mùa
ngày lễ xuân
ngày tết