Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"năm âm lịch"
năm
năm âm
năm nhuận
năm dương lịch
tháng âm lịch
tháng
thời gian
chu kỳ
niên lịch
niên
thời gian âm lịch
lịch âm
lịch
năm lịch
năm can chi
năm theo lịch âm
năm theo lịch mặt trăng
năm theo lịch truyền thống
năm theo văn hóa
năm theo phong tục