Từ đồng nghĩa với "năng lực sản xuất"

công suất khả năng sản xuất năng suất sản lượng
tiềm năng sản xuất khả năng sản xuất tối đa hiệu suất năng lực chế biến
năng lực sản xuất hàng hóa năng lực sản xuất công nghiệp năng lực sản xuất nông nghiệp năng lực sản xuất dịch vụ
công năng tính hiệu quả tính khả thi tính cạnh tranh
tính bền vững tính linh hoạt tính đồng bộ tính đồng nhất