Từ đồng nghĩa với "năng nổ"

hăng hái nhiệt tình tích cực hăng say
tháo vát hoạt bát sôi nổi quyết liệt
mạnh mẽ tích cực đầy năng lượng hăng hái
năng động linh hoạt khéo léo đầy nhiệt huyết
tích cực tham gia chủ động hùng hổ tiến lên