Từ đồng nghĩa với "năng động"

năng nổ sôi nổi hoạt bát linh hoạt
tích cực khéo léo nhanh nhẹn đầy sức sống
hăng hái tăng động động lực nhiệt huyết
quyết đoán thích ứng đổi mới sáng tạo
thích thú đam mê mạnh mẽ tự tin