Từ đồng nghĩa với "nĩa"

nĩa dĩa cái nĩa cái chĩa
chĩa gảy bằng chĩa đào bằng chĩa dao nĩa
nĩa ăn nĩa bàn nĩa tráng miệng nĩa salad
nĩa thịt nĩa bánh nĩa xào nĩa dùng
nĩa nhựa nĩa inox nĩa kim loại nĩa gỗ