Từ đồng nghĩa với "nơi nơi"

khắp nơi mọi nơi tất cả các nơi nơi chốn
nơi ở kho chứa kho lưu trữ địa điểm
vùng miền khu vực nơi trốn nơi cư trú
nơi sinh sống nơi làm việc nơi tụ tập nơi dừng chân
nơi nghỉ ngơi nơi ẩn náu nơi chốn nơi công cộng