Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nưôi"
chăm sóc
nuôi dưỡng
giữ gìn
phát triển
cho ăn
cấp dưỡng
bảo vệ
trông nom
đào tạo
khuyến khích
nuôi lớn
nuôi nấng
chăm bẵm
nuôi sống
thúc đẩy
bồi dưỡng
giáo dục
nuôi mộng
nuôi hy vọng
nuôi ước mơ